Characters remaining: 500/500
Translation

phát vãng

Academic
Friendly

Từ "phát vãng" trong tiếng Việt mang nghĩa là phát ra âm thanh, đặc biệt âm thanh được phát ra từ một nguồn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm thanh được truyền đi hoặc phát ra từ một thiết bị như máy phát thanh, loa, hay các phương tiện truyền thông khác.

Định nghĩa:

Phát vãng (động từ): hành động phát ra âm thanh từ một nguồn nào đó, thường thông qua các thiết bị điện tử.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chiếc loa này phát vãng âm nhạc rất hay." (Chiếc loa này phát ra âm nhạc rất hay.)
    • "Tôi đã nghe thấy tiếng phát vãng từ chiếc radio ." (Tôi đã nghe thấy âm thanh phát ra từ chiếc radio .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi hòa nhạc, ban nhạc đã phát vãng những bản nhạc nổi tiếng." (Trong buổi hòa nhạc, ban nhạc đã trình bày phát ra những bản nhạc nổi tiếng.)
    • "Các chương trình truyền hình thường phát vãng thông tin hữu ích cho khán giả." (Các chương trình truyền hình thường phát ra hoặc trình bày thông tin hữu ích cho khán giả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "phát" có thể đứng riêng, mang nghĩa là phát ra, phát sinh.
  • "Vãng" thường được hiểu đi đến một nơi nào đó hoặc di chuyển, nhưng trong cụm từ này, chủ yếu được hiểu âm thanh được phát ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phát: Chỉ hành động phát ra không nhất thiết chỉ về âm thanh. dụ: phát sáng, phát hành.
  • Truyền: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, chẳng hạn như truyền tải, truyền thông.
  • Phát thanh: thuật ngữ chỉ việc phát âm thanh qua sóng radio.
Các từ liên quan:
  • Âm thanh: đó chúng ta nghe được.
  • Máy phát: Thiết bị dùng để phát ra âm thanh, hình ảnh hoặc thông tin.
  1. Nh. Phát lưu.

Comments and discussion on the word "phát vãng"